Có 2 kết quả:

如坐針氈 rú zuò zhēn zhān ㄖㄨˊ ㄗㄨㄛˋ ㄓㄣ ㄓㄢ如坐针毡 rú zuò zhēn zhān ㄖㄨˊ ㄗㄨㄛˋ ㄓㄣ ㄓㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. as if sitting on pins and needles
(2) fig. to be in an uncomfortable situation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. as if sitting on pins and needles
(2) fig. to be in an uncomfortable situation

Bình luận 0